Có 2 kết quả:
拨弄 bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ • 撥弄 bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ
bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ [bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đi đi lại lại, đưa đi đưa lại
bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ [bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi đi lại lại, đưa đi đưa lại
bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ [bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ [bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông